CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2011-2012


 

A.     CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
1.      ĐÁNH GIÁ TRẺ THEO GIAI ĐOẠN
 

TT
Nhóm, lớp
Tổng số trẻ ra lớp
Tổng số trẻ được đánh giá
CUỐI ĐỘ TUỔI 3,4,5 TUỔI
PHÁT TRIỂN THỂ CHẤT
PHÁT TRIỂN NHẬN THỨC
PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ
PHÁT TRIỂN TÌNH CẢM VÀ KỸ NĂNG XÃ HỘI
PHÁT TRIỂN THẨM MỸ
XẾP LOẠI
Đạt
Chưa đạt
Đạt
 Chưa đạt
Đạt
Chưa đạt
Đạt
 Chưa đạt
Đạt
 Chưa đạt
Đạt
Chưa đạt
1
A3
28
28
28
 
28
 
26
2
28
0
27
1
28
0
2
A4
29
29
29
 
29
 
28
1
28
1
29
0
28
1
3
A5
29
29
28
1
27
2
27
2
26
3
27
2
27
2
4
A6
30
30
27
3
28
2
28
2
28
2
28
2
28
2
5
A7
30
30
30
 
27
3
27
3
25
5
26
4
27
3
6
A8
29
29
29
 
27
2
27
2
29
0
29
0
27
2
7
A9
27
27
27
 
25
2
23
4
25
2
25
4
24
3
8
A10
31
31
31
 
30
1
30
1
30
1
28
3
30
1
9
A11
31
31
31
 
30
1
29
2
30
1
29
2
29
2
10
A12
31
31
31
 
29
2
31
0
31
0
29
2
30
1
11
A13
28
28
28
 
27
1
28
0
28
0
28
0
28
0
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng
323
323
319
4
307
16
304
19
308
15
303
20
308
15
 
%
 
 
98,7%
1,2%
95%
5%
94,1%
5,9%
95,3%
4.6%
93,8%
6,2%
93,8%
6,2%

 
 
 
 
 
 
 
 
 
2.TỶ LỆ CHUYÊN CẦN
 
 

TT
Nhóm lớp
Tổng số trẻ ra lớp
TỶ LỆ CHUYÊN CẦN
GHI CHÚ
Tháng 09
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Tháng 01
Tháng 02
Tháng 03
Tháng 04
Tháng 05
 Tháng 06
Tháng 07
 Tháng 08
 
1
A1
15
97,69
96,22
88,8
88,2
86,67
90,74
89,0
85,0
92,0
 
 
 
 
2
A2
15
88,4
96,4
96,4
94,3
94,4
95,6
81,6
87,1
91,0
 
 
 
 
3
A3
28
96,2
96,0
98,0
97,9
78,6
98,0
98,0
97,0
98,0
 
 
 
 
4
A4
29
90,0
92,6
93,0
95,0
93,0
93,0
93,0
94,0
98,0
 
 
 
 
5
A5
30
96,8
98,4
96,2
98,7
98,0
98,3
98,8
98,3
98,0
 
 
 
 
6
A6
30
96,5
97,1
96,6
96,0
96,3
97,7
99,0
99,0
97,0
 
 
 
 
7
A7
30
97,1
92,0
94,4
96,6
96,3
92,0
98,0
97,0
98,0
 
 
 
 
8
A8
29
98,5
99,4
94,2
94,5
93,1
95,0
92,0
94,0
97,0
 
 
 
 
9
A9
31
95,5
96,9
96,7
95,5
95,0
96,7
98,0
98,0
98,0
 
 
 
 
10
A10
31
99,0
97,6
97,0
97,0
98,0
98,4
98,0
98,0
99,0
 
 
 
 
11
A11
31
98,0
97,7
99,0
98,2
95,4
98,3
98,5
98,0
98,4
 
 
 
 
12
A12
28
86,0
94,0
93,0
95,0
91,0
96,0
98,0
99,0
99,0
 
 
 
 
13
A13
27
90,0
91,0
95,0
97,0
98,0
95,5
95,0
95,0
98,0
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng %
354
94,5
97,5
95,2
95,6
93,3
95,8
95,1
95,3
97,0
 
 
 
 

 
 
 
2.      TỶ LỆ BÉ NGOAN
 

TT
Nhóm, lớp
Tổng số trẻ ra lớp
TỶ LỆ BÉ NGOAN
GHI CHÚ
Tháng 09
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Tháng 01
Tháng 02
Tháng 03
Tháng 04
Tháng 05
 Tháng 06
Tháng 07
 Tháng 08
 
1
A1
15
85,4
88,2
81,67
85,3
80,0
84,4
80,0
72,0
72,0
 
 
 
 
2
A2
15
79,5
89,2
91,0
92,0
83,3
77,8
74,6
70,0
71,0
 
 
 
 
3
A3
28
95,2
95,2
92,9
95,7
67,9
93,8
94,0
93,3
90,0
 
 
 
 
4
A4
29
81,0
86,6
88,0
88,0
84,0
84,4
83,0
83,0
82,0
 
 
 
 
5
A5
30
85,6
90,8
90,0
94,0
98,5
82,5
91,0
83,3
83,0
 
 
 
 
6
A6
30
90,8
91,6
93,3
90,0
91,6
95,5
90,0
90,0
91,0
 
 
 
 
7
A7
30
92,5
88,3
94,0
76,6
91,6
83,0
83,0
90,0
91,0
 
 
 
 
8
A8
29
94,2
98,6
87,0
87,5
93,1
85,4
80,6
86,2
87,0
 
 
 
 
9
A9
31
81,7
86,0
87,5
81,4
88,0
84,4
89,0
88,0
88,0
 
 
 
 
10
A10
31
99,0
96,0
97,0
96,6
97,0
96,3
88,0
89,0
88,0
 
 
 
 
11
A11
31
97,0
96,0
98,0
95,1
95,1
96,4
96,7
98,0
98,0
 
 
 
 
12
A12
28
75,0
87,0
80,0
87,0
82,0
87,0
76,0
75,0
76,0
 
 
 
 
13
A13
27
79,0
85,0
85,0
94,0
87,0
90,0
90,0
90,0
91,0
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Cộng %
354
87,3
90,6
89,6
89,3
87,6
84,9
85,8
85,2
85,2