PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG MN: HOA LAN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
9, 100, 2, 2, 9, 267, 2, 2 | |||||||||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||||||||||||||
Năm học 2011-2012 | |||||||||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2011 - 2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | khác | ||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 01/05/1973 | x | GDMN | Phụ trách chung: Quản lý trường học | BíTCB BCHCĐ C.hội trưởng phụ nữ | 2t/tuần | ||||||||||||||||
2 | Đoàn Thị Hiền | 06/10/1973 | x | GDMN | Phụ trách CM NT và MG 5T Phụ trách CNTT- Phổ cập - Các phong trào , theo dõi thi đua tổ c/m 2. | P. BT chi bộ | 4T/tuần | ||||||||||||||||
3 | Phạm Thị Phương Thảo | 05/04/1983 | x | GDMN | Phụ trách CM 3-4T Phụ trách CNTT- CS nuôi dưỡng - Các phong trào , theo dõi thi đua tổ c/m 1. | 4t/tuần | |||||||||||||||||
4 | Phạm Thị Vân | 06/08/1984 | x | GDMN | Tổ trưởng tổ 5 tuổi - CN lớp 5 tuổi | TBanTtra ND | |||||||||||||||||
5 | Nguyễn Thúy Hường | 04/10/1980 | x | GDMN | Tổ trưởng tổ 4 tuổi - CN lớp 4 tuổi | BCH Đoàn | |||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Lý | 10/05/1961 | x | GDMN | Tổ trưởng tổ 3 tuổi - CN lớp 3 tuổi | ||||||||||||||||||
7 | Phạm Thị Thu Hường | 28/02/1984 | x | GDMN | TổT tổ NT - CN nhóm 24- 63 tháng | BanTtra ND | |||||||||||||||||
8 | Đoàn Thị Tuyết Hồng | 08/02/1982 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | Chủ TCĐ | |||||||||||||||||
9 | Trần Thị Mai Hương | 03/04/1980 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi Tổ P tổ 5 tuổi | BCHĐoàn | |||||||||||||||||
10 | Nguyễn Thị Lan Chi | 09/08/1983 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | BCHCĐ | |||||||||||||||||
11 | Vũ Thị Hồng Thanh | 02/09/1985 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | ||||||||||||||||||
12 | Lã Thị Nga | 14/06/1983 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | ||||||||||||||||||
13 | Vũ Thị Hạnh | 20/02/1960 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | ||||||||||||||||||
14 | Đỗ Thị Hương Hoài | 23/11/1978 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | ||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Nhàn | 16/1/1976 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi | ||||||||||||||||||
16 | Phạm Thị Kiều Ninh | 06/04/1982 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi | ||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Vượng | 16/08/1982 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi | ||||||||||||||||||
18 | Đỗ Thị Hương | 29/05/1976 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi | ||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Phượng | 03/10/1986 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 4tuổi | ||||||||||||||||||
20 | Vũ Thị Thảo | 26/06/1990 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi | ||||||||||||||||||
21 | Vũ Thị Dung | 07/05/1991 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi | ||||||||||||||||||
22 | Phạm Thị Đượm | 08/12/1972 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi | ||||||||||||||||||
23 | Quách Thị Quỳnh | 19/09/1987 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi | ||||||||||||||||||
24 | Lục Thị Hương | 22/05/1980 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi | BanTtra ND | |||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thị Ngát | 25/05/1960 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi | ||||||||||||||||||
26 | Đinh Thị Hà | 15/07/1983 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi | ||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Thu | 27/08/1990 | x | GDMN | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi | ||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Hải | 27/05/1959 | x | GDMN | Chủ nhiệm nhóm 24-36 tháng | ||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Hường | 19/11/1988 | x | GDMN | Chủ nhiệm nhóm 24-36 tháng | ||||||||||||||||||
30 | Phùng Thị Thanh Thủy | 11/11/1980 | x | GDMN | Cấp dưỡng | ||||||||||||||||||
31 | Lưu Thị Nguyệt Nga | 01/06/1971 | x | Kế toán | Kế toán | ||||||||||||||||||
32 | Ngô Thị Hồng | 29/04/1988 | x | Kế toán | Hành chính | ||||||||||||||||||
33 | Nguyễn Thị Oanh | 10/04/1982 | x | Nấu ăn | Cấp dưỡng | ||||||||||||||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | |||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||
(Đã ký) | |||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Kim Nhung | | ||||||||||||||||||||||