Bảng phân công giáo viên giảng dạy năm học 2018 - 2019
Bảng phân công giáo viên giảng dạy năm học 2018 - 2019
| STT | Tên lớp | Số trẻ | Giáo viên chủ nhiệm | Trình độ đào tạo
|
| 1 | Nhóm trẻ 24- 36 tháng A1 | 25 | Nguyễn Thị Hoa Phạm Thị Đượm Nguyễn Thị Phượng | TC ĐH ĐH |
| 2 | Nhóm trẻ 24- 36 tháng A2 | 25 | Phùng Thị Thanh Thủy Hà Bích Khuyên Nguyễn Thị Thu | ĐH CĐ ĐH |
| 3 | MG 3- 4 tuổi B1
| 25 | Nguyễn Thị Hường Đinh Thị Lan Anh | ĐH TC |
| 4 | MG 3 – 4 tuổi B2 | 25 | Nguyễn Thị Phượng Vũ Thị Nhâm | ĐH ĐH |
| 5 | MG 3- 4 tuổi B3 | 25 | Nguyễn Thị Thùy Phạm Thúy Dùng | ĐH ĐH |
| 6 | MG 4- 5 tuổi C1 | 30 | Lục Thị Hương Vũ Thị Nhâm | ĐH ĐH |
| 7 | MG 4- 5 tuổi C2 | 30 | Nguyễn Thúy Hường Vũ Thị Dung Đỗ Thị Hương Hoài | ĐH ĐH ĐH |
| 8 | MG 4- 5 tuổi C3 | 30 | Nguyễn Thị Nhàn Nguyễn Thị Vượng
| ĐH ĐH
|
| 9 | MG 4- 5 tuổi C4 | 30 | Lã Thị Nga Đinh Thị Hà | ĐH CĐ |
| 10 | MG 5- 6 tuổi D1 | 35 | Nguyễn Thị Lan Chi Trần Thị Mai Hương
| ĐH ĐH
|
| 11 | MG 5- 6 tuổi D2 | 35 | Phạm Thị Thu Hường Phạm Thị Vân | ĐH ĐH |
| 12 | MG 5- 6 tuổi D3 | 35 | Vũ Thị Hồng Thanh Quách Thị Quỳnh | ĐH ĐH |


