THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT


Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Nhà trẻ
Số phòng theo chức năng22    
Chia ra: - Phòng học22    
 - Phòng khác      
Số phòng làm mới, cải tạo xxx  
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
Mẫu giáo
Số phòng theo chức năng1413 1 4
Chia ra: - Phòng học1211 1 4
 - Phòng khác22    
Số phòng làm mới, cải tạo4xxx 4
Chia ra: - Kiên cố4xxx 4
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
B. Khối phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất      
 - Phòng đa chức năng (nghệ thuật)      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ănSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng32 1 1
Chia ra: - Nhà bếp21 1 1
 - Nhà kho11    
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng55    
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng11    
 - Phòng Phó hiệu trưởng11    
 - Văn phòng trường11    
 - Phòng họp11    
 - Phòng hành chính quản trị      
 - Phòng y tế11    
 - Phòng bảo vệ      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng nhân viên      
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng1  1  
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1  1  
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khác Số lượng
Số phòng học nhờ   
Số phòng học 3 ca   
Diện tích đất (m2)    
Tổng diện tích đất  4122
Trong đó: Diện tích đất được cấp  4122
Diện tích đất đi thuê   
Diện tích đất sân chơi  1040
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)
Tổng số1334
 Chia ra: Diện tích phòng học1254
Trong TS: Diện tích phòng ngủ 
Diện tích bếp ăn80
Diện tích phòng đa chức năng 
Diện tích phòng giáo dục thể chất 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số  
Chia ra:- Nhà trẻ  
      - Mẫu giáo  
Thiết bị phục vụ giảng dạy
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng9
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập5
 - Máy vi tính phục vụ quản lý4
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet4
Số máy in3
Số thiết bị nghe nhìn
Trong đó: - Ti vi7
 - Nhạc cụ2
 - Cát xét7
 - Đầu Video4
 - Đầu đĩa3
 - Máy chiếu OverHead 
 - Máy chiếu Projector 
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)152
Chưa đạt chuẩn vệ sinh Tường gạch
 
 Tường gạch
1
 Tường gạch
 
Không có   
Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngBếp ăn 1 chiều  Có KhôngSân chơi Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóNguồn điện lưới Có KhôngCổng trường Có KhôngSân chơi có đồ chơi Có Không
 
    
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại